WebNghĩa từ Try out. Ý nghĩa của Try out là: Kiểm tra thử . Ví dụ cụm động từ Try out. Dưới đây là ví dụ cụm động từ Try out: - Scientists are TRYING OUT a new drug in the fight against … Web– Try sth on: Thử quần áo – Try on the shoes to see if they fit. – Try sth out: Thử nghiệm – Don’t forget to try out the equipment before setting up the experiment. – Try sth out on sb: Khảo sát ý kiến – We tried out the new song on a couple of friends, but they didn’t like it.
Nghĩa của từ Try-out - Từ điển Anh - Việt - soha.vn
Web2.1.1 Sự thử; sự kiểm tra tính chất, sự kiểm tra thành tích của một người (vật) 2.1.2 Thi thố tài năng (thường dùng trong thể thao) cho mục đích được chọn tiếp. 3 Chuyên ngành. 3.1 … WebMar 23, 2024 · Bạn đang xem: Try it out là gì. Ví dụ: – Keep trying and you’ll find a job eventually. – If I don’t get into the academy this year, I’ll try again next year. – I’ve tried really hard but I can’t convince him to come. – I’m trying my best/hardest, but I just can’t do it. can pawns go backwards
Cấu trúc và cách dùng Try trong Tiếng Anh - StudyTiengAnh.vn
Webhe tried for the prize but did not get it — nó cố tranh giải nhưng không được; to try back: Lùi trở lại (vấn đề). to try on: Mặc thử (áo), đi thử (giày... ). to try out: Thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch). (Hoá học) Tinh chế. to try out fat — tinh ... WebJun 11, 2024 · Trу ѕth out: Thử nghiệm - Don't forget to trу out the equipment before ѕetting up the eхperiment.- Trу ѕth out on ѕb: Khảo ѕát ý kiến - We tried out the neᴡ ѕong on a couple of friendѕ, but theу didn't like it.- Trу out for ѕth: Cạnh tranh một ᴠị trí nào đó - Luke'ѕ trуing out for the college football team. Web1 Verb (used with object) 1.1 to attempt to do or accomplish. 1.2 to test the effect or result of (often fol. by out ) 1.3 to endeavor to evaluate by experiment or experience. 1.4 to test … can pawns attack on the first move